simpleswap logo
English
Español
Deutsch
Français
Русский
Português
中国人
日本語
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Back
Cách hoạt động
Customer Benefits
Analytics
Currencies
Business
Exchange History
English
Español
Deutsch
Français
Русский
Português
中国人
日本語
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Back
Hồ sơ

Giá USDC (Polcadot) hiện tại (bằng Grass)

upd at 08:35
grass logo
GRASS Price
$ 2.7804
24H % Change
0.7317%
Market Cap
$ 678148095.5473
24h volume
$ 228452124.388
Circulating Supply
1000000000
usdcdot logo
USDCDOT Price
$ 0.9999
24H % Change
-0.0069%
Market Cap
$ 37052999307.9556
24h volume
$ 10268465148.2613
Circulating Supply
37057345151.4253

Cross chain swap options for Grass to USDC (Polcadot)

grass logo
GRASS
SOL
usdcdot logo
USDCDOT
KCC
grass logo
GRASS
SOL
usdcdot logo
USDCDOT
NEAR
grass logo
GRASS
SOL
usdcdot logo
USDCDOT
ARBITRUM
grass logo
GRASS
SOL
usdcdot logo
USDCDOT
AVAXC
grass logo
GRASS
SOL
usdcdot logo
USDCDOT
BSC
grass logo
GRASS
SOL
usdcdot logo
USDCDOT
BASE
grass logo
GRASS
SOL
usdcdot logo
USDCDOT
STATEMINT
grass logo
GRASS
SOL
usdcdot logo
USDCDOT
SOL
grass logo
GRASS
SOL
usdcdot logo
USDCDOT
ETH
grass logo
GRASS
SOL
usdcdot logo
USDCDOT
OPTIMISM
grass logo
GRASS
SOL
usdcdot logo
USDCDOT
SUI

Volatility and changes

Range24 hours7 days30 days90 days
High
24H2.8938 USDCDOT7D2.8938 USDCDOT30D2.8938 USDCDOT90D2.8938 USDCDOT
Low
24H2.6095 USDCDOT7D2.4402 USDCDOT30D2.4402 USDCDOT90D2.4402 USDCDOT
Average
24H2.7615 USDCDOT7D2.6806 USDCDOT30D2.6806 USDCDOT90D2.6806 USDCDOT
Change
24H0.74%7D-11.29%30D244.18%90D244.18%

Convert Grass to USDC (Polcadot)

GRASS logo
GRASS
USDCDOT logo
USDCDOT
1 GRASS
2.780703 USDCDOT
5 GRASS
13.903515 USDCDOT
10 GRASS
27.807031 USDCDOT
25 GRASS
69.517577 USDCDOT
50 GRASS
139.035153 USDCDOT
100 GRASS
278.070306 USDCDOT
500 GRASS
1390.351532 USDCDOT
1000 GRASS
2780.703063 USDCDOT

In the table provided above, you'll find a comprehensive GRASS to USDCDOT converter, demonstrating the relationship between the value of Grass and USDC (Polcadot) across various frequently used conversion amounts. The list encompasses conversions from 1 GRASS to USDCDOT all the way up to 1000 GRASS, offering a clear insight into their respective values.

Convert USDC (Polcadot) to Grass

USDCDOT logo
USDCDOT
GRASS logo
GRASS
1 USDCDOT
0.359621 GRASS
5 USDCDOT
1.798106 GRASS
10 USDCDOT
3.596213 GRASS
25 USDCDOT
8.990532 GRASS
50 USDCDOT
17.981064 GRASS
100 USDCDOT
35.962128 GRASS
500 USDCDOT
179.810641 GRASS
1000 USDCDOT
359.621282 GRASS

In the table provided above, you'll find a comprehensive USDCDOT to GRASS converter, demonstrating the relationship between the value of USDC (Polcadot) and Grass across various frequently used conversion amounts. The list encompasses conversions from 1 USDCDOT to GRASS all the way up to 1000 USDCDOT, offering a clear insight into their respective values.

Làm thế nào để đổi GRASS lấy USDCDOT

    Exchange Steps
  1. 1

    Chọn cặp tiền điện tử

    <p>Chọn <b>Grass (grass) trong mục “Bạn gửi” </b> sử dụng danh mục thả xuống. Tiếp theo, nhập vào số lượng grass bạn muốn giao dịch. Sau đó chọn <b>USDC (Polcadot) (usdcdot) trong mục "Bạn nhận"</b>. Sau đó, bạn sẽ thấy số lượng ước tính usdcdot mà bạn sẽ nhận được.</p><p>Xin lưu ý là có số tiền tối thiểu cho mọi giao dịch. Đừng gửi số tiền nhỏ hơn số tiền tối thiểu.</p>

    Step 1
    Step 1
  2. 2

    Nhập địa chỉ người nhận

    <p>Giờ bạn cần <b>nhập địa chỉ người nhận USDC (Polcadot)</b>. Xin hãy thật thận trọng và kiểm tra lại địa chỉ usdcdot của bạn. Số đồng USDC (Polcadot) của bạn sẽ được gửi tới địa chỉ này ngay sau khi giao dịch.</p><p>Một lần nữa, <b>hãy đảm bảo là tất cả dữ liệu đều chính xác</b>. Nếu mọi thứ đều đã đúng, nhấp vào nút Giao Dịch, và bạn sẽ được chuyển đến trang giao dịch.</p>

  3. 3

    Gửi và nhận tiền điện tử

    <p>Trên trang giao dịch, bạn sẽ thấy <b>địa chỉ để gửi số tiền Grass đã định</b> để tiếp tục giao dịch cặp grass/usdcdot của bạn.</p><p>Sau khi chúng tôi nhận được số tiền gửi vào địa chỉ của chúng tôi chúng tôi <b>gửi USDC (Polcadot) tới bạn</b>. Vậy là xong! Chỉ trong chốc lát, số tiền USDC (Polcadot) sẽ tới địa chỉ usdcdot của bạn.</p>

  4. 4

    Receive cryptocurrencies

    Once we get your deposit, we will convert it, which might take a while. We will then send the USDC (Polcadot) to the wallet address you provided for receiving it.

Step 1

Why exchange on SimpleSwap?

  • Privacy

    Sign-up is not required

    SimpleSwap provides cryptocurrency exchange without registration.

    Privacy preview
  • Wide choice

    1000+ cryptocurrencies

    Hundreds of crypto and fiat currencies are available for exchange.

    Wide choice preview
  • 24/7 support

    You won’t be left alone

    Our support team is easy to reach and ready to answer your questions.

    24/7 support preview
  • Safety

    Non-custodial

    Crypto is sent directly to your wallet, we don’t store it on our service.

    Safety preview

Other Options to Swap USDC (Polcadot)

Explore many other swap options that will allow you to acquire USDC (Polcadot) (USDCDOT)

Popular

Exchange your Grass for other cryptocurrecies

Exchange GRASS for
Pair
Last price
Change 24h
Status
bnb-bsc logo

BNB-BSC

Binance Coin (BSC)
PairGRASS/BNB-BSC
Last price0.00446426 BNB-BSC

Change 24h-0.36%

StatusActive

Giao Dịch
GRASS-BNB-BSC
usdterc20 logo

USDTERC20

Tether USD (Ethereum)
PairGRASS/USDTERC20
Last price2.77961541 USDTERC20

Change 24h0.72%

StatusActive

Giao Dịch
GRASS-USDTERC20
Xem hướng dẫn

Cách Giao Dịch Tiền Điện Tử

Nếu bạn muốn có thêm thông tin trước khi giao dịch GRASS sang USDCDOT, hãy từ từ và thưởng thức video này. Just watch the video to figure it out.

Mua USDCDOT bằng GRASS cực kỳ đơn giản!

Với công cụ chuyển đổi đơn giản của chúng tôi, bạn có thể dễ dàng đổi Grass lấy USDC (Polcadot) với tỷ giá tốt mà không cần phải đăng ký.

Giao Dịch