Giá USDC (BSC) hiện tại (bằng Kava Lend)

upd at 16:00
hardkava logo
HARDKAVA Price
$ 0.1441
24H % Change
3.0688%
Market Cap
$ 19417037.5919
24h volume
$ 1914013.0026
Circulating Supply
200000000
usdcbep20 logo
USDCBEP20 Price
$ 1
24H % Change
-0.0156%
Market Cap
$ 43577071952.2999
24h volume
$ 4922103855.556
Circulating Supply
43578636600.2156

Cross chain swap options for Kava Lend to USDC (BSC)

hardkava logo
HARDKAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
KCC
hardkava logo
HARDKAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
SUI
hardkava logo
HARDKAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
OPTIMISM
hardkava logo
HARDKAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
STATEMINT
hardkava logo
HARDKAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
AVAXC
hardkava logo
HARDKAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
BSC
hardkava logo
HARDKAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
ALGO
hardkava logo
HARDKAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
ETH
hardkava logo
HARDKAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
MATIC
hardkava logo
HARDKAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
BASE
hardkava logo
HARDKAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
SOL
hardkava logo
HARDKAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
XLM
hardkava logo
HARDKAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
RON
hardkava logo
HARDKAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
CELO
hardkava logo
HARDKAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
ZKSERA
hardkava logo
HARDKAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
NEAR
hardkava logo
HARDKAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
ARBITRUM

Volatility and changes

Range24 hours7 days30 days90 days
High
24H0.1457 USDCBEP207D0.1668 USDCBEP2030D0.2248 USDCBEP2090D0.2248 USDCBEP20
Low
24H0.1379 USDCBEP207D0.1364 USDCBEP2030D0.1285 USDCBEP2090D0.0987 USDCBEP20
Average
24H0.1411 USDCBEP207D0.1437 USDCBEP2030D0.1692 USDCBEP2090D0.144 USDCBEP20
Change
24H3.08%7D0.37%30D-5.58%90D10.79%

Convert Kava Lend to USDC (BSC)

HARDKAVA logo
HARDKAVA
USDCBEP20 logo
USDCBEP20
1 HARDKAVA
0.144057 USDCBEP20
5 HARDKAVA
0.720287 USDCBEP20
10 HARDKAVA
1.440574 USDCBEP20
25 HARDKAVA
3.601435 USDCBEP20
50 HARDKAVA
7.202869 USDCBEP20
100 HARDKAVA
14.405738 USDCBEP20
500 HARDKAVA
72.028691 USDCBEP20
1000 HARDKAVA
144.057382 USDCBEP20

In the table provided above, you'll find a comprehensive HARDKAVA to USDCBEP20 converter, demonstrating the relationship between the value of Kava Lend and USDC (BSC) across various frequently used conversion amounts. The list encompasses conversions from 1 HARDKAVA to USDCBEP20 all the way up to 1000 HARDKAVA, offering a clear insight into their respective values.

Convert USDC (BSC) to Kava Lend

USDCBEP20 logo
USDCBEP20
HARDKAVA logo
HARDKAVA
1 USDCBEP20
6.941678 HARDKAVA
5 USDCBEP20
34.708391 HARDKAVA
10 USDCBEP20
69.416783 HARDKAVA
25 USDCBEP20
173.541957 HARDKAVA
50 USDCBEP20
347.083915 HARDKAVA
100 USDCBEP20
694.16783 HARDKAVA
500 USDCBEP20
3470.839148 HARDKAVA
1000 USDCBEP20
6941.678297 HARDKAVA

In the table provided above, you'll find a comprehensive USDCBEP20 to HARDKAVA converter, demonstrating the relationship between the value of USDC (BSC) and Kava Lend across various frequently used conversion amounts. The list encompasses conversions from 1 USDCBEP20 to HARDKAVA all the way up to 1000 USDCBEP20, offering a clear insight into their respective values.

Làm thế nào để đổi HARDKAVA lấy USDCBEP20

    Exchange Steps
  1. 1

    Chọn cặp tiền điện tử

    <p>Chọn <b>Kava Lend (hardkava) trong mục “Bạn gửi” </b> sử dụng danh mục thả xuống. Tiếp theo, nhập vào số lượng hardkava bạn muốn giao dịch. Sau đó chọn <b>USDC (BSC) (usdcbep20) trong mục "Bạn nhận"</b>. Sau đó, bạn sẽ thấy số lượng ước tính usdcbep20 mà bạn sẽ nhận được.</p><p>Xin lưu ý là có số tiền tối thiểu cho mọi giao dịch. Đừng gửi số tiền nhỏ hơn số tiền tối thiểu.</p>

    Step 1
    Step 1
  2. 2

    Nhập địa chỉ người nhận

    <p>Giờ bạn cần <b>nhập địa chỉ người nhận USDC (BSC)</b>. Xin hãy thật thận trọng và kiểm tra lại địa chỉ usdcbep20 của bạn. Số đồng USDC (BSC) của bạn sẽ được gửi tới địa chỉ này ngay sau khi giao dịch.</p><p>Một lần nữa, <b>hãy đảm bảo là tất cả dữ liệu đều chính xác</b>. Nếu mọi thứ đều đã đúng, nhấp vào nút Giao Dịch, và bạn sẽ được chuyển đến trang giao dịch.</p>

  3. 3

    Gửi và nhận tiền điện tử

    <p>Trên trang giao dịch, bạn sẽ thấy <b>địa chỉ để gửi số tiền Kava Lend đã định</b> để tiếp tục giao dịch cặp hardkava/usdcbep20 của bạn.</p><p>Sau khi chúng tôi nhận được số tiền gửi vào địa chỉ của chúng tôi chúng tôi <b>gửi USDC (BSC) tới bạn</b>. Vậy là xong! Chỉ trong chốc lát, số tiền USDC (BSC) sẽ tới địa chỉ usdcbep20 của bạn.</p>

  4. 4

    Receive cryptocurrencies

    Once we get your deposit, we will convert it, which might take a while. We will then send the USDC (BSC) to the wallet address you provided for receiving it.

Step 1

Why exchange on SimpleSwap?

  • Privacy

    Sign-up is not required

    SimpleSwap provides cryptocurrency exchange without registration.

    Privacy preview
  • Wide choice

    1000+ cryptocurrencies

    Hundreds of crypto and fiat currencies are available for exchange.

    Wide choice preview
  • 24/7 support

    You won’t be left alone

    Our support team is easy to reach and ready to answer your questions.

    24/7 support preview
  • Safety

    Non-custodial

    Crypto is sent directly to your wallet, we don’t store it on our service.

    Safety preview

Other Options to Swap USDC (BSC)

Explore many other swap options that will allow you to acquire USDC (BSC) (USDCBEP20)

Exchange your Kava Lend for other cryptocurrecies

Exchange HARDKAVA for
Pair
Last price
Change 24h
Status
Xem hướng dẫn

Video Hướng Dẫn Giao Dịch Tiền Điện Tử

Bạn có thể tìm hiểu các bước để giao dịch HARDKAVA sang USDCBEP20 trên SimpleSwap. Xem video này để nhận một vài bí quyết và các chỉ dẫn.

Mua USDCBEP20 bằng HARDKAVA cực kỳ đơn giản!

Với công cụ chuyển đổi đơn giản của chúng tôi, bạn có thể dễ dàng đổi Kava Lend lấy USDC (BSC) với tỷ giá tốt mà không cần phải đăng ký.

Giao Dịch