Giá USDC (BSC) hiện tại (bằng Kava)

upd at 10:45
kava logo
KAVA Price
$ 0.5496
24H % Change
-0.9091%
Market Cap
$ 595120555.7158
24h volume
$ 37462675.3154
Circulating Supply
1082853845
usdcbep20 logo
USDCBEP20 Price
$ 1
24H % Change
-0.0037%
Market Cap
$ 45630719757.1909
24h volume
$ 4890507291.2236
Circulating Supply
45629531970.9241

Cross chain swap options for Kava to USDC (BSC)

kava logo
KAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
ZKSERA
kava logo
KAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
ETH
kava logo
KAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
MATIC
kava logo
KAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
SOL
kava logo
KAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
NEAR
kava logo
KAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
OPTIMISM
kava logo
KAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
RON
kava logo
KAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
ARBITRUM
kava logo
KAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
AVAXC
kava logo
KAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
ALGO
kava logo
KAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
ASSET HUB
kava logo
KAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
BSC
kava logo
KAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
KCC
kava logo
KAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
BASE
kava logo
KAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
CELO
kava logo
KAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
XLM
kava logo
KAVA
KAVA
usdcbep20 logo
USDCBEP20
SUI

Volatility and changes

Range24 hours7 days30 days90 days
High
24H0.5751 USDCBEP207D0.5903 USDCBEP2030D0.7267 USDCBEP2090D0.7445 USDCBEP20
Low
24H0.545 USDCBEP207D0.4365 USDCBEP2030D0.373 USDCBEP2090D0.2873 USDCBEP20
Average
24H0.5534 USDCBEP207D0.5046 USDCBEP2030D0.5222 USDCBEP2090D0.4487 USDCBEP20
Change
24H-0.91%7D17.19%30D-23.07%90D64.35%

Convert Kava to USDC (BSC)

KAVA logo
KAVA
USDCBEP20 logo
USDCBEP20
1 KAVA
0.549571 USDCBEP20
5 KAVA
2.747855 USDCBEP20
10 KAVA
5.49571 USDCBEP20
25 KAVA
13.739275 USDCBEP20
50 KAVA
27.47855 USDCBEP20
100 KAVA
54.957099 USDCBEP20
500 KAVA
274.785497 USDCBEP20
1000 KAVA
549.570994 USDCBEP20

In the table provided above, you'll find a comprehensive KAVA to USDCBEP20 converter, demonstrating the relationship between the value of Kava and USDC (BSC) across various frequently used conversion amounts. The list encompasses conversions from 1 KAVA to USDCBEP20 all the way up to 1000 KAVA, offering a clear insight into their respective values.

Convert USDC (BSC) to Kava

USDCBEP20 logo
USDCBEP20
KAVA logo
KAVA
1 USDCBEP20
1.819601 KAVA
5 USDCBEP20
9.098006 KAVA
10 USDCBEP20
18.196011 KAVA
25 USDCBEP20
45.490028 KAVA
50 USDCBEP20
90.980056 KAVA
100 USDCBEP20
181.960113 KAVA
500 USDCBEP20
909.800563 KAVA
1000 USDCBEP20
1819.601125 KAVA

In the table provided above, you'll find a comprehensive USDCBEP20 to KAVA converter, demonstrating the relationship between the value of USDC (BSC) and Kava across various frequently used conversion amounts. The list encompasses conversions from 1 USDCBEP20 to KAVA all the way up to 1000 USDCBEP20, offering a clear insight into their respective values.

Làm thế nào để đổi KAVA lấy USDCBEP20

    Exchange Steps
  1. 1

    Chọn cặp tiền điện tử

    <p>Chọn <b>Kava (kava) trong mục “Bạn gửi” </b> sử dụng danh mục thả xuống. Tiếp theo, nhập vào số lượng kava bạn muốn giao dịch. Sau đó chọn <b>USDC (BSC) (usdcbep20) trong mục "Bạn nhận"</b>. Sau đó, bạn sẽ thấy số lượng ước tính usdcbep20 mà bạn sẽ nhận được.</p><p>Xin lưu ý là có số tiền tối thiểu cho mọi giao dịch. Đừng gửi số tiền nhỏ hơn số tiền tối thiểu.</p>

    Step 1
    Step 1
  2. 2

    Nhập địa chỉ người nhận

    <p>Giờ bạn cần <b>nhập địa chỉ người nhận USDC (BSC)</b>. Xin hãy thật thận trọng và kiểm tra lại địa chỉ usdcbep20 của bạn. Số đồng USDC (BSC) của bạn sẽ được gửi tới địa chỉ này ngay sau khi giao dịch.</p><p>Một lần nữa, <b>hãy đảm bảo là tất cả dữ liệu đều chính xác</b>. Nếu mọi thứ đều đã đúng, nhấp vào nút Giao Dịch, và bạn sẽ được chuyển đến trang giao dịch.</p>

  3. 3

    Gửi và nhận tiền điện tử

    <p>Trên trang giao dịch, bạn sẽ thấy <b>địa chỉ để gửi số tiền Kava đã định</b> để tiếp tục giao dịch cặp kava/usdcbep20 của bạn.</p><p>Sau khi chúng tôi nhận được số tiền gửi vào địa chỉ của chúng tôi chúng tôi <b>gửi USDC (BSC) tới bạn</b>. Vậy là xong! Chỉ trong chốc lát, số tiền USDC (BSC) sẽ tới địa chỉ usdcbep20 của bạn.</p>

  4. 4

    Receive cryptocurrencies

    Once we get your deposit, we will convert it, which might take a while. We will then send the USDC (BSC) to the wallet address you provided for receiving it.

Step 1

Why exchange on SimpleSwap?

  • Privacy

    Sign-up is not required

    SimpleSwap provides cryptocurrency exchange without registration.

    Privacy preview
  • Wide choice

    1000+ cryptocurrencies

    Hundreds of crypto and fiat currencies are available for exchange.

    Wide choice preview
  • 24/7 support

    You won’t be left alone

    Our support team is easy to reach and ready to answer your questions.

    24/7 support preview
  • Safety

    Non-custodial

    Crypto is sent directly to your wallet, we don’t store it on our service.

    Safety preview

Other Options to Swap USDC (BSC)

Explore many other swap options that will allow you to acquire USDC (BSC) (USDCBEP20)

Exchange your Kava for other cryptocurrecies

Exchange KAVA for
Pair
Last price
Change 24h
Status
usdttrc20 logo

USDTTRC20

Tether USD (Tron)
PairKAVA/USDTTRC20
Last price0.54967655 USDTTRC20

Change 24h-0.93%

StatusActive

Giao Dịch
KAVA-USDTTRC20
bnb-bsc logo

BNB-BSC

Binance Coin (BSC)
PairKAVA/BNB-BSC
Last price0.00076495 BNB-BSC

Change 24h-2.57%

StatusActive

Giao Dịch
KAVA-BNB-BSC
usdterc20 logo

USDTERC20

Tether USD (Ethereum)
PairKAVA/USDTERC20
Last price0.54967655 USDTERC20

Change 24h-0.93%

StatusActive

Giao Dịch
KAVA-USDTERC20
matic logo

MATIC

Polygon (Matic Mainnet)
PairKAVA/MATIC
Last price- MATIC

Change 24h-

StatusTemporarily off

Giao Dịch
KAVA-MATIC
Xem hướng dẫn

Video Hướng Dẫn Chi Tiết

Nếu bạn muốn có thêm thông tin trước khi giao dịch KAVA sang USDCBEP20, hãy từ từ và thưởng thức video này. Xem video này để nhận một vài bí quyết và các chỉ dẫn.

Mua USDCBEP20 bằng KAVA cực kỳ đơn giản!

Với công cụ chuyển đổi đơn giản của chúng tôi, bạn có thể dễ dàng đổi Kava lấy USDC (BSC) với tỷ giá tốt mà không cần phải đăng ký.

Giao Dịch