Giá USDC (Polcadot) hiện tại (bằng Ravencoin)

upd at 03:55
rvn logo
RVN Price
$ 0.0227
24H % Change
5.8124%
Market Cap
$ 331822138.8941
24h volume
$ 11941567.4567
Circulating Supply
14642321999.7333
usdcdot logo
USDCDOT Price
$ 1.0003
24H % Change
0.0352%
Market Cap
$ 43243109743.7742
24h volume
$ 7091030419.7685
Circulating Supply
43232251377.5447

Cross chain swap options for Ravencoin to USDC (Polcadot)

rvn logo
RVN
RVN
usdcdot logo
USDCDOT
ALGO
rvn logo
RVN
RVN
usdcdot logo
USDCDOT
BSC
rvn logo
RVN
RVN
usdcdot logo
USDCDOT
ARBITRUM
rvn logo
RVN
RVN
usdcdot logo
USDCDOT
RON
rvn logo
RVN
RVN
usdcdot logo
USDCDOT
ETH
rvn logo
RVN
RVN
usdcdot logo
USDCDOT
SOL
rvn logo
RVN
RVN
usdcdot logo
USDCDOT
XLM
rvn logo
RVN
RVN
usdcdot logo
USDCDOT
BASE
rvn logo
RVN
RVN
usdcdot logo
USDCDOT
OPTIMISM
rvn logo
RVN
RVN
usdcdot logo
USDCDOT
CELO
rvn logo
RVN
RVN
usdcdot logo
USDCDOT
MATIC
rvn logo
RVN
RVN
usdcdot logo
USDCDOT
STATEMINT
rvn logo
RVN
RVN
usdcdot logo
USDCDOT
ZKSERA
rvn logo
RVN
RVN
usdcdot logo
USDCDOT
AVAXC
rvn logo
RVN
RVN
usdcdot logo
USDCDOT
KCC
rvn logo
RVN
RVN
usdcdot logo
USDCDOT
NEAR
rvn logo
RVN
RVN
usdcdot logo
USDCDOT
SUI

Volatility and changes

Range24 hours7 days30 days90 days
High
24H0.0229 USDCDOT7D0.0268 USDCDOT30D0.0353 USDCDOT90D0.0353 USDCDOT
Low
24H0.0214 USDCDOT7D0.0184 USDCDOT30D0.0184 USDCDOT90D0.0154 USDCDOT
Average
24H0.0223 USDCDOT7D0.0216 USDCDOT30D0.0269 USDCDOT90D0.021 USDCDOT
Change
24H5.78%7D-10%30D-13.05%90D26.23%

Convert Ravencoin to USDC (Polcadot)

RVN logo
RVN
USDCDOT logo
USDCDOT
1 RVN
0.022656 USDCDOT
5 RVN
0.113281 USDCDOT
10 RVN
0.226562 USDCDOT
25 RVN
0.566404 USDCDOT
50 RVN
1.132808 USDCDOT
100 RVN
2.265616 USDCDOT
500 RVN
11.328081 USDCDOT
1000 RVN
22.656162 USDCDOT

In the table provided above, you'll find a comprehensive RVN to USDCDOT converter, demonstrating the relationship between the value of Ravencoin and USDC (Polcadot) across various frequently used conversion amounts. The list encompasses conversions from 1 RVN to USDCDOT all the way up to 1000 RVN, offering a clear insight into their respective values.

Convert USDC (Polcadot) to Ravencoin

USDCDOT logo
USDCDOT
RVN logo
RVN
1 USDCDOT
44.138103 RVN
5 USDCDOT
220.690513 RVN
10 USDCDOT
441.381026 RVN
25 USDCDOT
1103.452565 RVN
50 USDCDOT
2206.905131 RVN
100 USDCDOT
4413.810262 RVN
500 USDCDOT
22069.051309 RVN
1000 USDCDOT
44138.102618 RVN

In the table provided above, you'll find a comprehensive USDCDOT to RVN converter, demonstrating the relationship between the value of USDC (Polcadot) and Ravencoin across various frequently used conversion amounts. The list encompasses conversions from 1 USDCDOT to RVN all the way up to 1000 USDCDOT, offering a clear insight into their respective values.

Làm thế nào để đổi RVN lấy USDCDOT

    Exchange Steps
  1. 1

    Chọn cặp tiền điện tử

    <p>Chọn <b>Ravencoin (rvn) trong mục “Bạn gửi” </b> sử dụng danh mục thả xuống. Tiếp theo, nhập vào số lượng rvn bạn muốn giao dịch. Sau đó chọn <b>USDC (Polcadot) (usdcdot) trong mục "Bạn nhận"</b>. Sau đó, bạn sẽ thấy số lượng ước tính usdcdot mà bạn sẽ nhận được.</p><p>Xin lưu ý là có số tiền tối thiểu cho mọi giao dịch. Đừng gửi số tiền nhỏ hơn số tiền tối thiểu.</p>

    Step 1
    Step 1
  2. 2

    Nhập địa chỉ người nhận

    <p>Giờ bạn cần <b>nhập địa chỉ người nhận USDC (Polcadot)</b>. Xin hãy thật thận trọng và kiểm tra lại địa chỉ usdcdot của bạn. Số đồng USDC (Polcadot) của bạn sẽ được gửi tới địa chỉ này ngay sau khi giao dịch.</p><p>Một lần nữa, <b>hãy đảm bảo là tất cả dữ liệu đều chính xác</b>. Nếu mọi thứ đều đã đúng, nhấp vào nút Giao Dịch, và bạn sẽ được chuyển đến trang giao dịch.</p>

  3. 3

    Gửi và nhận tiền điện tử

    <p>Trên trang giao dịch, bạn sẽ thấy <b>địa chỉ để gửi số tiền Ravencoin đã định</b> để tiếp tục giao dịch cặp rvn/usdcdot của bạn.</p><p>Sau khi chúng tôi nhận được số tiền gửi vào địa chỉ của chúng tôi chúng tôi <b>gửi USDC (Polcadot) tới bạn</b>. Vậy là xong! Chỉ trong chốc lát, số tiền USDC (Polcadot) sẽ tới địa chỉ usdcdot của bạn.</p>

  4. 4

    Receive cryptocurrencies

    Once we get your deposit, we will convert it, which might take a while. We will then send the USDC (Polcadot) to the wallet address you provided for receiving it.

Step 1

Why exchange on SimpleSwap?

  • Privacy

    Sign-up is not required

    SimpleSwap provides cryptocurrency exchange without registration.

    Privacy preview
  • Wide choice

    1000+ cryptocurrencies

    Hundreds of crypto and fiat currencies are available for exchange.

    Wide choice preview
  • 24/7 support

    You won’t be left alone

    Our support team is easy to reach and ready to answer your questions.

    24/7 support preview
  • Safety

    Non-custodial

    Crypto is sent directly to your wallet, we don’t store it on our service.

    Safety preview

Other Options to Swap USDC (Polcadot)

Explore many other swap options that will allow you to acquire USDC (Polcadot) (USDCDOT)

Exchange your Ravencoin for other cryptocurrecies

Exchange RVN for
Pair
Last price
Change 24h
Status
eth logo

ETH

Ethereum
PairRVN/ETH
Last price0.00000652 ETH

Change 24h3.04%

StatusActive

Giao Dịch
RVN-ETH
usdttrc20 logo

USDTTRC20

Tether USD (Tron)
PairRVN/USDTTRC20
Last price0.02267372 USDTTRC20

Change 24h5.71%

StatusActive

Giao Dịch
RVN-USDTTRC20
bnb-bsc logo

BNB-BSC

Binance Coin (BSC)
PairRVN/BNB-BSC
Last price0.00003213 BNB-BSC

Change 24h3.85%

StatusActive

Giao Dịch
RVN-BNB-BSC
usdterc20 logo

USDTERC20

Tether USD (Ethereum)
PairRVN/USDTERC20
Last price0.02267372 USDTERC20

Change 24h5.71%

StatusActive

Giao Dịch
RVN-USDTERC20
matic logo

MATIC

Polygon (Matic Mainnet)
PairRVN/MATIC
Last price- MATIC

Change 24h-

StatusTemporarily off

Giao Dịch
RVN-MATIC
Xem hướng dẫn

Video Hướng Dẫn Giao Dịch Tiền Điện Tử

Chúng tôi chuẩn bị hướng dẫn này để chỉ cho bạn cách thực hiện giao dịch RVN sang USDCDOT trên SimpleSwap. Chúng tôi vui mừng cung cấp cho bạn các chỉ dẫn.

Mua USDCDOT bằng RVN cực kỳ đơn giản!

Với công cụ chuyển đổi đơn giản của chúng tôi, bạn có thể dễ dàng đổi Ravencoin lấy USDC (Polcadot) với tỷ giá tốt mà không cần phải đăng ký.

Giao Dịch