simpleswap logo
English
Español
Deutsch
Français
Русский
Português
中国人
日本語
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Back
Cách hoạt động
Customer Benefits
Analytics
Currencies
Business
Exchange History
English
Español
Deutsch
Français
Русский
Português
中国人
日本語
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Back
Hồ sơ

Giá Grass hiện tại (bằng Status)

upd at 03:05
snt logo
SNT Price
$ 0.0463
24H % Change
22.3815%
Market Cap
$ 184984926.689
24h volume
$ 187670159.7027
Circulating Supply
6804870174.8782
grass logo
GRASS Price
$ 2.0888
24H % Change
-8.6131%
Market Cap
$ 509457311.9106
24h volume
$ 213893054.6209
Circulating Supply
1000000000

Cross chain swap options for Status to Grass

snt logo
SNT
ETH
grass logo
GRASS
SOL

Volatility and changes

Range24 hours7 days30 days90 days
High
24H0.0264 GRASS7D0.0264 GRASS30D0.0264 GRASS90D0.0264 GRASS
Low
24H0.0166 GRASS7D0.0118 GRASS30D0.0107 GRASS90D0.0107 GRASS
Average
24H0.0199 GRASS7D0.0149 GRASS30D0.0146 GRASS90D0.0146 GRASS
Change
24H33.92%7D82.65%30D-26.5%90D-25.51%

Convert Status to Grass

SNT logo
SNT
GRASS logo
GRASS
1 SNT
0.02216 GRASS
5 SNT
0.110798 GRASS
10 SNT
0.221596 GRASS
25 SNT
0.553991 GRASS
50 SNT
1.107981 GRASS
100 SNT
2.215963 GRASS
500 SNT
11.079813 GRASS
1000 SNT
22.159626 GRASS

In the table provided above, you'll find a comprehensive SNT to GRASS converter, demonstrating the relationship between the value of Status and Grass across various frequently used conversion amounts. The list encompasses conversions from 1 SNT to GRASS all the way up to 1000 SNT, offering a clear insight into their respective values.

Convert Grass to Status

GRASS logo
GRASS
SNT logo
SNT
1 GRASS
45.127115 SNT
5 GRASS
225.635577 SNT
10 GRASS
451.271155 SNT
25 GRASS
1128.177887 SNT
50 GRASS
2256.355774 SNT
100 GRASS
4512.711548 SNT
500 GRASS
22563.557739 SNT
1000 GRASS
45127.115478 SNT

In the table provided above, you'll find a comprehensive GRASS to SNT converter, demonstrating the relationship between the value of Grass and Status across various frequently used conversion amounts. The list encompasses conversions from 1 GRASS to SNT all the way up to 1000 GRASS, offering a clear insight into their respective values.

Làm thế nào để đổi SNT lấy GRASS

    Exchange Steps
  1. 1

    Chọn cặp tiền điện tử

    <p>Chọn <b>Status (snt) trong mục “Bạn gửi” </b> sử dụng danh mục thả xuống. Tiếp theo, nhập vào số lượng snt bạn muốn giao dịch. Sau đó chọn <b>Grass (grass) trong mục "Bạn nhận"</b>. Sau đó, bạn sẽ thấy số lượng ước tính grass mà bạn sẽ nhận được.</p><p>Xin lưu ý là có số tiền tối thiểu cho mọi giao dịch. Đừng gửi số tiền nhỏ hơn số tiền tối thiểu.</p>

    Step 1
    Step 1
  2. 2

    Nhập địa chỉ người nhận

    <p>Giờ bạn cần <b>nhập địa chỉ người nhận Grass</b>. Xin hãy thật thận trọng và kiểm tra lại địa chỉ grass của bạn. Số đồng Grass của bạn sẽ được gửi tới địa chỉ này ngay sau khi giao dịch.</p><p>Một lần nữa, <b>hãy đảm bảo là tất cả dữ liệu đều chính xác</b>. Nếu mọi thứ đều đã đúng, nhấp vào nút Giao Dịch, và bạn sẽ được chuyển đến trang giao dịch.</p>

  3. 3

    Gửi và nhận tiền điện tử

    <p>Trên trang giao dịch, bạn sẽ thấy <b>địa chỉ để gửi số tiền Status đã định</b> để tiếp tục giao dịch cặp snt/grass của bạn.</p><p>Sau khi chúng tôi nhận được số tiền gửi vào địa chỉ của chúng tôi chúng tôi <b>gửi Grass tới bạn</b>. Vậy là xong! Chỉ trong chốc lát, số tiền Grass sẽ tới địa chỉ grass của bạn.</p>

  4. 4

    Receive cryptocurrencies

    Once we get your deposit, we will convert it, which might take a while. We will then send the Grass to the wallet address you provided for receiving it.

Step 1

Why exchange on SimpleSwap?

  • Privacy

    Sign-up is not required

    SimpleSwap provides cryptocurrency exchange without registration.

    Privacy preview
  • Wide choice

    1000+ cryptocurrencies

    Hundreds of crypto and fiat currencies are available for exchange.

    Wide choice preview
  • 24/7 support

    You won’t be left alone

    Our support team is easy to reach and ready to answer your questions.

    24/7 support preview
  • Safety

    Non-custodial

    Crypto is sent directly to your wallet, we don’t store it on our service.

    Safety preview

Other Options to Swap Grass

Explore many other swap options that will allow you to acquire Grass (GRASS)

Popular

Exchange your Status for other cryptocurrecies

Exchange SNT for
Pair
Last price
Change 24h
Status
xmr logo

XMR

Monero
PairSNT/XMR
Last price0.00028374 XMR

Change 24h20.42%

StatusActive

Giao Dịch
SNT-XMR
eth logo

ETH

Ethereum
PairSNT/ETH
Last price0.0000139 ETH

Change 24h22.36%

StatusActive

Giao Dịch
SNT-ETH
usdttrc20 logo

USDTTRC20

Tether USD (Tron)
PairSNT/USDTTRC20
Last price0.04623486 USDTTRC20

Change 24h22.33%

StatusActive

Giao Dịch
SNT-USDTTRC20
bnb-bsc logo

BNB-BSC

Binance Coin (BSC)
PairSNT/BNB-BSC
Last price0.00007216 BNB-BSC

Change 24h21.27%

StatusActive

Giao Dịch
SNT-BNB-BSC
ltc logo

LTC

Litecoin
PairSNT/LTC
Last price0.00046802 LTC

Change 24h11.44%

StatusActive

Giao Dịch
SNT-LTC
usdterc20 logo

USDTERC20

Tether USD (Ethereum)
PairSNT/USDTERC20
Last price0.04623486 USDTERC20

Change 24h22.33%

StatusActive

Giao Dịch
SNT-USDTERC20
matic logo

MATIC

Polygon (Matic Mainnet)
PairSNT/MATIC
Last price- MATIC

Change 24h-

StatusTemporarily off

Giao Dịch
SNT-MATIC
Xem hướng dẫn

Video Hướng Dẫn Giao Dịch Tiền Điện Tử

If you want to know how to swap SNT to GRASS on our service, this tutorial is just what you need. Our detailed video sheds some light on the process.

Mua GRASS bằng SNT cực kỳ đơn giản!

Với công cụ chuyển đổi đơn giản của chúng tôi, bạn có thể dễ dàng đổi Status lấy Grass với tỷ giá tốt mà không cần phải đăng ký.

Giao Dịch