simpleswap logo
English
Español
Deutsch
Français
Русский
Português
中国人
日本語
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Back
Cách hoạt động
Customer Benefits
Analytics
Currencies
Business
Exchange History
English
Español
Deutsch
Français
Русский
Português
中国人
日本語
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Back
Hồ sơ

Giá Ethereum Name Service hiện tại (bằng USDC (Avax-c))

upd at 01:35
usdcavaxc logo
USDCAVAXC Price
$ 0.9999
24H % Change
-0.0211%
Market Cap
$ 37126192492.8281
24h volume
$ 8404925274.3497
Circulating Supply
37129714898.8087
ens logo
ENS Price
$ 17.9761
24H % Change
-3.7829%
Market Cap
$ 613476165.1842
24h volume
$ 171549151.6921
Circulating Supply
100000000

Cross chain swap options for USDC (Avax-c) to Ethereum Name Service

usdcavaxc logo
USDCAVAXC
SUI
ens logo
ENS
ETH
usdcavaxc logo
USDCAVAXC
NEAR
ens logo
ENS
ETH
usdcavaxc logo
USDCAVAXC
AVAXC
ens logo
ENS
ETH
usdcavaxc logo
USDCAVAXC
RON
ens logo
ENS
ETH
usdcavaxc logo
USDCAVAXC
ARBITRUM
ens logo
ENS
ETH
usdcavaxc logo
USDCAVAXC
XLM
ens logo
ENS
ETH
usdcavaxc logo
USDCAVAXC
OPTIMISM
ens logo
ENS
ETH
usdcavaxc logo
USDCAVAXC
ETH
ens logo
ENS
ETH
usdcavaxc logo
USDCAVAXC
SOL
ens logo
ENS
ETH
usdcavaxc logo
USDCAVAXC
STATEMINT
ens logo
ENS
ETH
usdcavaxc logo
USDCAVAXC
KCC
ens logo
ENS
ETH
usdcavaxc logo
USDCAVAXC
MATIC
ens logo
ENS
ETH
usdcavaxc logo
USDCAVAXC
ZKSERA
ens logo
ENS
ETH
usdcavaxc logo
USDCAVAXC
TRX
ens logo
ENS
ETH
usdcavaxc logo
USDCAVAXC
ALGO
ens logo
ENS
ETH
usdcavaxc logo
USDCAVAXC
BASE
ens logo
ENS
ETH
usdcavaxc logo
USDCAVAXC
CELO
ens logo
ENS
ETH
usdcavaxc logo
USDCAVAXC
BSC
ens logo
ENS
ETH

Volatility and changes

Range24 hours7 days30 days90 days
High
24H0.0575 ENS7D0.0626 ENS30D0.0684 ENS90D0.0684 ENS
Low
24H0.054 ENS7D0.0461 ENS30D0.0461 ENS90D0.0439 ENS
Average
24H0.0558 ENS7D0.0555 ENS30D0.0577 ENS90D0.0561 ENS
Change
24H3.91%7D7.47%30D-1.14%90D6.09%

Convert USDC (Avax-c) to Ethereum Name Service

USDCAVAXC logo
USDCAVAXC
ENS logo
ENS
1 USDCAVAXC
0.055624 ENS
5 USDCAVAXC
0.27812 ENS
10 USDCAVAXC
0.55624 ENS
25 USDCAVAXC
1.3906 ENS
50 USDCAVAXC
2.7812 ENS
100 USDCAVAXC
5.562399 ENS
500 USDCAVAXC
27.811997 ENS
1000 USDCAVAXC
55.623994 ENS

In the table provided above, you'll find a comprehensive USDCAVAXC to ENS converter, demonstrating the relationship between the value of USDC (Avax-c) and Ethereum Name Service across various frequently used conversion amounts. The list encompasses conversions from 1 USDCAVAXC to ENS all the way up to 1000 USDCAVAXC, offering a clear insight into their respective values.

Convert Ethereum Name Service to USDC (Avax-c)

ENS logo
ENS
USDCAVAXC logo
USDCAVAXC
1 ENS
17.977853 USDCAVAXC
5 ENS
89.889265 USDCAVAXC
10 ENS
179.778531 USDCAVAXC
25 ENS
449.446327 USDCAVAXC
50 ENS
898.892654 USDCAVAXC
100 ENS
1797.785309 USDCAVAXC
500 ENS
8988.926545 USDCAVAXC
1000 ENS
17977.85309 USDCAVAXC

In the table provided above, you'll find a comprehensive ENS to USDCAVAXC converter, demonstrating the relationship between the value of Ethereum Name Service and USDC (Avax-c) across various frequently used conversion amounts. The list encompasses conversions from 1 ENS to USDCAVAXC all the way up to 1000 ENS, offering a clear insight into their respective values.

Làm thế nào để đổi USDCAVAXC lấy ENS

    Exchange Steps
  1. 1

    Chọn cặp tiền điện tử

    <p>Chọn <b>USDC (Avax-c) (usdcavaxc) trong mục “Bạn gửi” </b> sử dụng danh mục thả xuống. Tiếp theo, nhập vào số lượng usdcavaxc bạn muốn giao dịch. Sau đó chọn <b>Ethereum Name Service (ens) trong mục "Bạn nhận"</b>. Sau đó, bạn sẽ thấy số lượng ước tính ens mà bạn sẽ nhận được.</p><p>Xin lưu ý là có số tiền tối thiểu cho mọi giao dịch. Đừng gửi số tiền nhỏ hơn số tiền tối thiểu.</p>

    Step 1
    Step 1
  2. 2

    Nhập địa chỉ người nhận

    <p>Giờ bạn cần <b>nhập địa chỉ người nhận Ethereum Name Service</b>. Xin hãy thật thận trọng và kiểm tra lại địa chỉ ens của bạn. Số đồng Ethereum Name Service của bạn sẽ được gửi tới địa chỉ này ngay sau khi giao dịch.</p><p>Một lần nữa, <b>hãy đảm bảo là tất cả dữ liệu đều chính xác</b>. Nếu mọi thứ đều đã đúng, nhấp vào nút Giao Dịch, và bạn sẽ được chuyển đến trang giao dịch.</p>

  3. 3

    Gửi và nhận tiền điện tử

    <p>Trên trang giao dịch, bạn sẽ thấy <b>địa chỉ để gửi số tiền USDC (Avax-c) đã định</b> để tiếp tục giao dịch cặp usdcavaxc/ens của bạn.</p><p>Sau khi chúng tôi nhận được số tiền gửi vào địa chỉ của chúng tôi chúng tôi <b>gửi Ethereum Name Service tới bạn</b>. Vậy là xong! Chỉ trong chốc lát, số tiền Ethereum Name Service sẽ tới địa chỉ ens của bạn.</p>

  4. 4

    Receive cryptocurrencies

    Once we get your deposit, we will convert it, which might take a while. We will then send the Ethereum Name Service to the wallet address you provided for receiving it.

Step 1

Why exchange on SimpleSwap?

  • Privacy

    Sign-up is not required

    SimpleSwap provides cryptocurrency exchange without registration.

    Privacy preview
  • Wide choice

    1000+ cryptocurrencies

    Hundreds of crypto and fiat currencies are available for exchange.

    Wide choice preview
  • 24/7 support

    You won’t be left alone

    Our support team is easy to reach and ready to answer your questions.

    24/7 support preview
  • Safety

    Non-custodial

    Crypto is sent directly to your wallet, we don’t store it on our service.

    Safety preview

Other Options to Swap Ethereum Name Service

Explore many other swap options that will allow you to acquire Ethereum Name Service (ENS)

Popular

Exchange your USDC (Avax-c) for other cryptocurrecies

Exchange USDCAVAXC for
Pair
Last price
Change 24h
Status
Xem hướng dẫn

Video Hướng Dẫn Giao Dịch Tiền Điện Tử

Bạn có muốn tìm hiểu thêm về từng bước để giao dịch USDCAVAXC sang ENS trên SimpleSwap? Just watch the video to figure it out.

Mua ENS bằng USDCAVAXC cực kỳ đơn giản!

Với công cụ chuyển đổi đơn giản của chúng tôi, bạn có thể dễ dàng đổi USDC (Avax-c) lấy Ethereum Name Service với tỷ giá tốt mà không cần phải đăng ký.

Giao Dịch