simpleswap logo
English
Español
Deutsch
Français
Русский
Português
中国人
日本語
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Back
Cách hoạt động
Customer Benefits
Analytics
Currencies
Business
Exchange History
English
Español
Deutsch
Français
Русский
Português
中国人
日本語
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Back
Hồ sơ

Giá Ethereum Name Service hiện tại (bằng USDC (Ronin))

ens logo
ENS Price
$ 18.0713
24H % Change
8.2005%
Market Cap
$ 616720051.6252
24h volume
$ 172731050.6198
Circulating Supply
100000000

Cross chain swap options for USDC (Ronin) to Ethereum Name Service

usdcron logo
USDCRON
SUI
ens logo
ENS
ETH
usdcron logo
USDCRON
NEAR
ens logo
ENS
ETH
usdcron logo
USDCRON
AVAXC
ens logo
ENS
ETH
usdcron logo
USDCRON
RON
ens logo
ENS
ETH
usdcron logo
USDCRON
ARBITRUM
ens logo
ENS
ETH
usdcron logo
USDCRON
XLM
ens logo
ENS
ETH
usdcron logo
USDCRON
OPTIMISM
ens logo
ENS
ETH
usdcron logo
USDCRON
ETH
ens logo
ENS
ETH
usdcron logo
USDCRON
SOL
ens logo
ENS
ETH
usdcron logo
USDCRON
STATEMINT
ens logo
ENS
ETH
usdcron logo
USDCRON
KCC
ens logo
ENS
ETH
usdcron logo
USDCRON
MATIC
ens logo
ENS
ETH
usdcron logo
USDCRON
ZKSERA
ens logo
ENS
ETH
usdcron logo
USDCRON
TRX
ens logo
ENS
ETH
usdcron logo
USDCRON
ALGO
ens logo
ENS
ETH
usdcron logo
USDCRON
BASE
ens logo
ENS
ETH
usdcron logo
USDCRON
CELO
ens logo
ENS
ETH
usdcron logo
USDCRON
BSC
ens logo
ENS
ETH

Volatility and changes

Range24 hours7 days30 days90 days
High
24H0.0613 ENS7D0.0626 ENS30D0.0684 ENS90D0.0684 ENS
Low
24H0.054 ENS7D0.0461 ENS30D0.0461 ENS90D0.0439 ENS
Average
24H0.0582 ENS7D0.055 ENS30D0.0579 ENS90D0.0561 ENS
Change
24H-7.61%7D3.32%30D-5.6%90D5.19%

Convert USDC (Ronin) to Ethereum Name Service

USDCRON logo
USDCRON
ENS logo
ENS
1 USDCRON
0.055327 ENS
5 USDCRON
0.276633 ENS
10 USDCRON
0.553265 ENS
25 USDCRON
1.383163 ENS
50 USDCRON
2.766327 ENS
100 USDCRON
5.532653 ENS
500 USDCRON
27.663266 ENS
1000 USDCRON
55.326531 ENS

In the table provided above, you'll find a comprehensive USDCRON to ENS converter, demonstrating the relationship between the value of USDC (Ronin) and Ethereum Name Service across various frequently used conversion amounts. The list encompasses conversions from 1 USDCRON to ENS all the way up to 1000 USDCRON, offering a clear insight into their respective values.

Convert Ethereum Name Service to USDC (Ronin)

ENS logo
ENS
USDCRON logo
USDCRON
1 ENS
18.074511 USDCRON
5 ENS
90.372555 USDCRON
10 ENS
180.74511 USDCRON
25 ENS
451.862776 USDCRON
50 ENS
903.725552 USDCRON
100 ENS
1807.451104 USDCRON
500 ENS
9037.255521 USDCRON
1000 ENS
18074.511042 USDCRON

In the table provided above, you'll find a comprehensive ENS to USDCRON converter, demonstrating the relationship between the value of Ethereum Name Service and USDC (Ronin) across various frequently used conversion amounts. The list encompasses conversions from 1 ENS to USDCRON all the way up to 1000 ENS, offering a clear insight into their respective values.

Làm thế nào để đổi USDCRON lấy ENS

    Exchange Steps
  1. 1

    Chọn cặp tiền điện tử

    <p>Chọn <b>USDC (Ronin) (usdcron) trong mục “Bạn gửi” </b> sử dụng danh mục thả xuống. Tiếp theo, nhập vào số lượng usdcron bạn muốn giao dịch. Sau đó chọn <b>Ethereum Name Service (ens) trong mục "Bạn nhận"</b>. Sau đó, bạn sẽ thấy số lượng ước tính ens mà bạn sẽ nhận được.</p><p>Xin lưu ý là có số tiền tối thiểu cho mọi giao dịch. Đừng gửi số tiền nhỏ hơn số tiền tối thiểu.</p>

    Step 1
    Step 1
  2. 2

    Nhập địa chỉ người nhận

    <p>Giờ bạn cần <b>nhập địa chỉ người nhận Ethereum Name Service</b>. Xin hãy thật thận trọng và kiểm tra lại địa chỉ ens của bạn. Số đồng Ethereum Name Service của bạn sẽ được gửi tới địa chỉ này ngay sau khi giao dịch.</p><p>Một lần nữa, <b>hãy đảm bảo là tất cả dữ liệu đều chính xác</b>. Nếu mọi thứ đều đã đúng, nhấp vào nút Giao Dịch, và bạn sẽ được chuyển đến trang giao dịch.</p>

  3. 3

    Gửi và nhận tiền điện tử

    <p>Trên trang giao dịch, bạn sẽ thấy <b>địa chỉ để gửi số tiền USDC (Ronin) đã định</b> để tiếp tục giao dịch cặp usdcron/ens của bạn.</p><p>Sau khi chúng tôi nhận được số tiền gửi vào địa chỉ của chúng tôi chúng tôi <b>gửi Ethereum Name Service tới bạn</b>. Vậy là xong! Chỉ trong chốc lát, số tiền Ethereum Name Service sẽ tới địa chỉ ens của bạn.</p>

  4. 4

    Receive cryptocurrencies

    Once we get your deposit, we will convert it, which might take a while. We will then send the Ethereum Name Service to the wallet address you provided for receiving it.

Step 1

Why exchange on SimpleSwap?

  • Privacy

    Sign-up is not required

    SimpleSwap provides cryptocurrency exchange without registration.

    Privacy preview
  • Wide choice

    1000+ cryptocurrencies

    Hundreds of crypto and fiat currencies are available for exchange.

    Wide choice preview
  • 24/7 support

    You won’t be left alone

    Our support team is easy to reach and ready to answer your questions.

    24/7 support preview
  • Safety

    Non-custodial

    Crypto is sent directly to your wallet, we don’t store it on our service.

    Safety preview

Other Options to Swap Ethereum Name Service

Explore many other swap options that will allow you to acquire Ethereum Name Service (ENS)

Popular

Exchange your USDC (Ronin) for other cryptocurrecies

Exchange USDCRON for
Pair
Last price
Change 24h
Status
Xem hướng dẫn

Video Hướng Dẫn Chi Tiết

Nếu bạn muốn có thêm thông tin trước khi giao dịch USDCRON sang ENS, hãy từ từ và thưởng thức video này. Sử dụng các chỉ dẫn và đề xuất của chúng tôi từ video này.

Mua ENS bằng USDCRON cực kỳ đơn giản!

Với công cụ chuyển đổi đơn giản của chúng tôi, bạn có thể dễ dàng đổi USDC (Ronin) lấy Ethereum Name Service với tỷ giá tốt mà không cần phải đăng ký.

Giao Dịch