Giá Kava Lend hiện tại (bằng yearn.finance)

upd at 20:00
yfi logo
YFI Price
$ 8507.3403
24H % Change
-7.5822%
Market Cap
$ 286084252.843
24h volume
$ 22749234.2365
Circulating Supply
36646.5322
hardkava logo
HARDKAVA Price
$ 0.1379
24H % Change
-7.5366%
Market Cap
$ 18590350.0202
24h volume
$ 3138980.7378
Circulating Supply
200000000

Cross chain swap options for yearn.finance to Kava Lend

yfi logo
YFI
ETH
hardkava logo
HARDKAVA
KAVA
yfi logo
YFI
BSC
hardkava logo
HARDKAVA
KAVA

Volatility and changes

Range24 hours7 days30 days90 days
High
24H67602.689 HARDKAVA7D75133.9772 HARDKAVA30D79904.7281 HARDKAVA90D79904.7281 HARDKAVA
Low
24H56624.4544 HARDKAVA7D48862.0839 HARDKAVA30D42932.9911 HARDKAVA90D25965.0081 HARDKAVA
Average
24H61983.0812 HARDKAVA7D60596.4933 HARDKAVA30D60691.6697 HARDKAVA90D47442.3817 HARDKAVA
Change
24H-0.05%7D2.1%30D31.28%90D48.19%

Convert yearn.finance to Kava Lend

YFI logo
YFI
HARDKAVA logo
HARDKAVA
1 YFI
61683.539295 HARDKAVA
5 YFI
308417.696474 HARDKAVA
10 YFI
616835.392948 HARDKAVA
25 YFI
1542088.482371 HARDKAVA
50 YFI
3084176.964741 HARDKAVA
100 YFI
6168353.929483 HARDKAVA
500 YFI
30841769.647415 HARDKAVA
1000 YFI
61683539.29483 HARDKAVA

In the table provided above, you'll find a comprehensive YFI to HARDKAVA converter, demonstrating the relationship between the value of yearn.finance and Kava Lend across various frequently used conversion amounts. The list encompasses conversions from 1 YFI to HARDKAVA all the way up to 1000 YFI, offering a clear insight into their respective values.

Convert Kava Lend to yearn.finance

HARDKAVA logo
HARDKAVA
YFI logo
YFI
1 HARDKAVA
0.000016 YFI
5 HARDKAVA
0.000081 YFI
10 HARDKAVA
0.000162 YFI
25 HARDKAVA
0.000405 YFI
50 HARDKAVA
0.000811 YFI
100 HARDKAVA
0.001621 YFI
500 HARDKAVA
0.008106 YFI
1000 HARDKAVA
0.016212 YFI

In the table provided above, you'll find a comprehensive HARDKAVA to YFI converter, demonstrating the relationship between the value of Kava Lend and yearn.finance across various frequently used conversion amounts. The list encompasses conversions from 1 HARDKAVA to YFI all the way up to 1000 HARDKAVA, offering a clear insight into their respective values.

Làm thế nào để đổi YFI lấy HARDKAVA

    Exchange Steps
  1. 1

    Chọn cặp tiền điện tử

    <p>Chọn <b>yearn.finance (yfi) trong mục “Bạn gửi” </b> sử dụng danh mục thả xuống. Tiếp theo, nhập vào số lượng yfi bạn muốn giao dịch. Sau đó chọn <b>Kava Lend (hardkava) trong mục "Bạn nhận"</b>. Sau đó, bạn sẽ thấy số lượng ước tính hardkava mà bạn sẽ nhận được.</p><p>Xin lưu ý là có số tiền tối thiểu cho mọi giao dịch. Đừng gửi số tiền nhỏ hơn số tiền tối thiểu.</p>

    Step 1
    Step 1
  2. 2

    Nhập địa chỉ người nhận

    <p>Giờ bạn cần <b>nhập địa chỉ người nhận Kava Lend</b>. Xin hãy thật thận trọng và kiểm tra lại địa chỉ hardkava của bạn. Số đồng Kava Lend của bạn sẽ được gửi tới địa chỉ này ngay sau khi giao dịch.</p><p>Một lần nữa, <b>hãy đảm bảo là tất cả dữ liệu đều chính xác</b>. Nếu mọi thứ đều đã đúng, nhấp vào nút Giao Dịch, và bạn sẽ được chuyển đến trang giao dịch.</p>

  3. 3

    Gửi và nhận tiền điện tử

    <p>Trên trang giao dịch, bạn sẽ thấy <b>địa chỉ để gửi số tiền yearn.finance đã định</b> để tiếp tục giao dịch cặp yfi/hardkava của bạn.</p><p>Sau khi chúng tôi nhận được số tiền gửi vào địa chỉ của chúng tôi chúng tôi <b>gửi Kava Lend tới bạn</b>. Vậy là xong! Chỉ trong chốc lát, số tiền Kava Lend sẽ tới địa chỉ hardkava của bạn.</p>

  4. 4

    Receive cryptocurrencies

    Once we get your deposit, we will convert it, which might take a while. We will then send the Kava Lend to the wallet address you provided for receiving it.

Step 1

Why exchange on SimpleSwap?

  • Privacy

    Sign-up is not required

    SimpleSwap provides cryptocurrency exchange without registration.

    Privacy preview
  • Wide choice

    1000+ cryptocurrencies

    Hundreds of crypto and fiat currencies are available for exchange.

    Wide choice preview
  • 24/7 support

    You won’t be left alone

    Our support team is easy to reach and ready to answer your questions.

    24/7 support preview
  • Safety

    Non-custodial

    Crypto is sent directly to your wallet, we don’t store it on our service.

    Safety preview

Other Options to Swap Kava Lend

Explore many other swap options that will allow you to acquire Kava Lend (HARDKAVA)

Exchange your yearn.finance for other cryptocurrecies

Exchange YFI for
Pair
Last price
Change 24h
Status
btc logo

BTC

Bitcoin
PairYFI/BTC
Last price0.08856548 BTC

Change 24h-4.74%

StatusActive

Giao Dịch
YFI-BTC
xmr logo

XMR

Monero
PairYFI/XMR
Last price44.6337551 XMR

Change 24h-4.12%

StatusActive

Giao Dịch
YFI-XMR
eth logo

ETH

Ethereum
PairYFI/ETH
Last price2.55094132 ETH

Change 24h-3.59%

StatusActive

Giao Dịch
YFI-ETH
usdttrc20 logo

USDTTRC20

Tether USD (Tron)
PairYFI/USDTTRC20
Last price8513.3346337 USDTTRC20

Change 24h-7.6%

StatusActive

Giao Dịch
YFI-USDTTRC20
bnb-bsc logo

BNB-BSC

Binance Coin (BSC)
PairYFI/BNB-BSC
Last price12.31548916 BNB-BSC

Change 24h-5.86%

StatusActive

Giao Dịch
YFI-BNB-BSC
trx logo

TRX

TRON
PairYFI/TRX
Last price33719.66219749 TRX

Change 24h-5.58%

StatusActive

Giao Dịch
YFI-TRX
ltc logo

LTC

Litecoin
PairYFI/LTC
Last price83.15475076 LTC

Change 24h-1.07%

StatusActive

Giao Dịch
YFI-LTC
sol logo

SOL

Solana
PairYFI/SOL
Last price45.08470719 SOL

Change 24h-2.56%

StatusActive

Giao Dịch
YFI-SOL
usdterc20 logo

USDTERC20

Tether USD (Ethereum)
PairYFI/USDTERC20
Last price8513.3346337 USDTERC20

Change 24h-7.6%

StatusActive

Giao Dịch
YFI-USDTERC20
matic logo

MATIC

Polygon (Matic Mainnet)
PairYFI/MATIC
Last price- MATIC

Change 24h-

StatusTemporarily off

Giao Dịch
YFI-MATIC
Xem hướng dẫn

Cách Giao Dịch Tiền Điện Tử

Bạn có muốn biết cách để trao đổi tiền ảo và giao dịch YFI sang HARDKAVA sử dụng dịch vụ của chúng tôi? Video này sẽ giúp bạn với những điểm quan trọng của quá trình.

Mua HARDKAVA bằng YFI cực kỳ đơn giản!

Với công cụ chuyển đổi đơn giản của chúng tôi, bạn có thể dễ dàng đổi yearn.finance lấy Kava Lend với tỷ giá tốt mà không cần phải đăng ký.

Giao Dịch